Có 2 kết quả:

发卡 fā kǎ ㄈㄚ ㄎㄚˇ發卡 fā kǎ ㄈㄚ ㄎㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue a card
(2) (slang) to reject a guy or a girl
(3) to chuck

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue a card
(2) (slang) to reject a guy or a girl
(3) to chuck